The skillful arrangement of flowers created a stunning centerpiece.
Dịch: Sự sắp xếp khéo léo của những bông hoa đã tạo ra một điểm nhấn tuyệt đẹp.
The interior designer is known for her skillful arrangement of furniture.
Dịch: Nhà thiết kế nội thất nổi tiếng với cách sắp xếp đồ đạc khéo léo của mình.
đầy đặn, cong tròn, quyến rũ (thường dùng để mô tả hình thể của người hoặc vật)