The knight made a thrusting motion with his sword.
Dịch: Hiệp sĩ thực hiện một động tác đâm bằng thanh kiếm.
The thrusting of the ship's bow through the waves was exhilarating.
Dịch: Sự xô đẩy của mũi tàu qua những con sóng thật phấn khích.
đẩy
đâm
sự đẩy
đẩy mạnh
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sự tập hợp
cuộc thảo luận
Bạn đang làm gì?
chưa bị đánh bại, không bị thua
scandal thảm đỏ
nợ quá hạn
sự mua chuộc, sự nịnh bợ
sao Việt