The knight made a thrusting motion with his sword.
Dịch: Hiệp sĩ thực hiện một động tác đâm bằng thanh kiếm.
The thrusting of the ship's bow through the waves was exhilarating.
Dịch: Sự xô đẩy của mũi tàu qua những con sóng thật phấn khích.
đẩy
đâm
sự đẩy
đẩy mạnh
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
dành cho trẻ em
Lịch trình khác nhau
sự kiện bên lề
cơ quan tài nguyên thiên nhiên
Sự lệch múi giờ
học tập tương tác
vui vẻ
quyết định quan trọng