She felt a sense of discomfort during the meeting.
Dịch: Cô ấy cảm thấy sự khó chịu trong cuộc họp.
His discomfort was evident when he sat on the hard chair.
Dịch: Sự khó chịu của anh ấy rõ ràng khi ngồi trên chiếc ghế cứng.
sự băn khoăn
sự không hài lòng
khó chịu
làm khó chịu
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Bộ Lao động
thủ đô tỉnh
ứng dụng nhắn tin phổ biến
một phần
thiết kế phần cứng
Nhà hảo tâm
phong tặng danh hiệu
hoàn tất, kết thúc