She felt a sense of discomfort during the meeting.
Dịch: Cô ấy cảm thấy sự khó chịu trong cuộc họp.
His discomfort was evident when he sat on the hard chair.
Dịch: Sự khó chịu của anh ấy rõ ràng khi ngồi trên chiếc ghế cứng.
sự băn khoăn
sự không hài lòng
khó chịu
làm khó chịu
08/11/2025
/lɛt/
người thông minh, lanh lợi
sự tự cải thiện
tái ủy quyền, tái cho phép
tra cứu chính sách
món ăn kèm
bữa ăn không chính thức
có tiền dư mỗi tháng
Môi trường dài hạn