He is a quick-fingered thief.
Dịch: Anh ta là một kẻ nhanh tay trộm.
The quick-fingered thief stole my wallet.
Dịch: Kẻ trộm nhanh tay đã lấy cắp ví của tôi.
kẻ móc túi
kẻ trộm
kẻ trộm đêm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sản phẩm cao cấp
cư dân thị trấn
vàng, có màu vàng như vàng
vị trí sát sân khấu
thẻ mastercard
cách dạy con từ bé
ốc biển
kỹ thuật kể chuyện