She prepared a hearty soup for the cold winter evening.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một bát súp đậm đà cho buổi tối mùa đông lạnh giá.
The restaurant is famous for its hearty soups and stews.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với các món súp và hầm đậm đà.
nước dùng đậm đà
súp đầy đặn
sự đậm đà, phong phú
đậm đà, nồng nhiệt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
bảng pha màu
tính bản năng
các phòng ban liên quan
bập bênh
Giáo dục kỹ thuật
Mùi nồng
hoạt động không phép
Tỷ lệ theo đơn vị