She prepared a hearty soup for the cold winter evening.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một bát súp đậm đà cho buổi tối mùa đông lạnh giá.
The restaurant is famous for its hearty soups and stews.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với các món súp và hầm đậm đà.
nước dùng đậm đà
súp đầy đặn
sự đậm đà, phong phú
đậm đà, nồng nhiệt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hư cấu
người hướng dẫn tâm linh
Suy nghĩ đa chiều
Cận thị
đường chéo
Sự thổi phồng trên mạng
hệ thống bán lẻ
không gian kiểm soát