She prepared a hearty soup for the cold winter evening.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một bát súp đậm đà cho buổi tối mùa đông lạnh giá.
The restaurant is famous for its hearty soups and stews.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với các món súp và hầm đậm đà.
nước dùng đậm đà
súp đầy đặn
sự đậm đà, phong phú
đậm đà, nồng nhiệt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đính kèm
thấu đáo, toàn diện, kỹ lưỡng
đường trên cao hai tầng
hot gần đây
hô hoán
cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, không chính thức
tình huống hay ho
Không dung nạp đường