Please remind me to call her tomorrow.
Dịch: Xin hãy nhắc nhở tôi gọi cho cô ấy vào ngày mai.
He reminded us of the importance of studying.
Dịch: Anh ấy nhắc nhở chúng tôi về tầm quan trọng của việc học.
gợi ý
thông báo
lời nhắc nhở
đã nhắc nhở
01/07/2025
/dɪˈfɛns ˈmɛdɪkəl skuːl/
giai đoạn giáo dục
tình yêu thanh bình
đi theo, đi cùng ai đó
ngân hàng tiết kiệm
6 bông hoa của khoa
trợ cấp cho người sống sót
nhà hàng thức ăn nhanh
bạch cầu