His reproof was harsh but necessary.
Dịch: Sự khiển trách của anh ấy thì nghiêm khắc nhưng cần thiết.
She received a reproof for her tardiness.
Dịch: Cô ấy nhận được sự khiển trách vì đến muộn.
sự quở trách
sự khiển trách
khiển trách
12/06/2025
/æd tuː/
cá nhân đánh giá
sự không tin tưởng
cuộc đàm phán kéo dài
Trung Mỹ
đóng vai
Thịt bò giả
năm tốt nghiệp
cơ sở công nghiệp