His reproof was harsh but necessary.
Dịch: Sự khiển trách của anh ấy thì nghiêm khắc nhưng cần thiết.
She received a reproof for her tardiness.
Dịch: Cô ấy nhận được sự khiển trách vì đến muộn.
sự quở trách
sự khiển trách
khiển trách
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
phản ứng của hệ thống miễn dịch
Chết, héo, hoặc biến mất
mắc lỗi
kỹ sư y tế công cộng
tài chính cơ sở hạ tầng
rơ moóc nửa
để cửa hở
học tập tổ chức