His reproof was harsh but necessary.
Dịch: Sự khiển trách của anh ấy thì nghiêm khắc nhưng cần thiết.
She received a reproof for her tardiness.
Dịch: Cô ấy nhận được sự khiển trách vì đến muộn.
sự quở trách
sự khiển trách
khiển trách
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Hàn Quốc
hành trình huy hoàng
Truyền thống miền Tây
khu vực sản xuất
người đương nhiệm
tìm đường khác
dịch vụ chia sẻ xe
thuộc về thành phố