He was reproved for his carelessness.
Dịch: Anh ta bị khiển trách vì sự bất cẩn của mình.
The teacher reproved the student for not completing his homework.
Dịch: Giáo viên trách mắng học sinh vì không làm bài tập về nhà.
khiển trách
khuyên răn
quở trách
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
Tổng quan về ngôn ngữ
eo nhỏ xíu
gây trạng thái thôi miên
chiến binh hậu tận thế
thuyết định mệnh
Nước dùng hải sản
văn phòng tiếp thị
Từ 'eating words' có nghĩa là hành động nói hoặc viết về một điều gì đó mà sau đó lại không thực hiện hoặc rút lại.