The recovery contract outlines the terms for restoring the damaged property.
Dịch: Hợp đồng phục hồi phác thảo các điều khoản để khôi phục tài sản bị hư hại.
They signed a recovery contract to ensure the business could return to its normal operations.
Dịch: Họ đã ký hợp đồng phục hồi để đảm bảo doanh nghiệp có thể trở lại hoạt động bình thường.