His regretfulness for not studying harder was evident.
Dịch: Sự hối tiếc của anh ấy vì không học hành chăm chỉ hơn rất rõ ràng.
She expressed her regretfulness about the decision.
Dịch: Cô ấy đã bày tỏ sự hối tiếc về quyết định đó.
sự ăn năn
nỗi buồn
sự hối tiếc
hối tiếc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bồi thường, đền bù
gài bẫy
ngắt kết nối khỏi thành phố
nắm chặt, giữ chặt
Bao bì còn nguyên vẹn
lịch sử trồng
Cơm nấu trong nồi đất
quý bà này