I regret not taking that job.
Dịch: Tôi hối tiếc vì không nhận công việc đó.
He expressed his regret for the mistake.
Dịch: Anh ấy bày tỏ sự hối tiếc về sai lầm.
Her regret was evident after the decision was made.
Dịch: Sự hối tiếc của cô ấy rõ ràng sau khi quyết định được đưa ra.
Hương vị mặn mà, thường được sử dụng để mô tả thực phẩm có vị ngon, không ngọt.