He set a trap for the mouse.
Dịch: Anh ấy gài bẫy con chuột.
They set a trap to catch the thief.
Dịch: Họ gài bẫy để bắt tên trộm.
bẫy
mắc bẫy
dụ dỗ
cái bẫy
sự lừa bịp
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
siết cổ
thang đo; quy mô
cảnh sát
sự buộc, sự nối lại
thức ăn cho gia súc
các chỉ số tài chính
Cơ quan hải quan
rủi ro nghề nghiệp