His repentance was evident in his actions.
Dịch: Sự ăn năn của anh ấy thể hiện rõ qua hành động.
She felt a deep sense of repentance for her mistakes.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một cảm giác ăn năn sâu sắc về những sai lầm của mình.
sự ăn năn
sự hối tiếc
ăn năn
hối hận
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
bác bỏ những quan niệm
Đảm bảo chất lượng
chuyến du lịch
Thực tại vật lý
Sự hòa hợp và mãn nguyện
tài khoản bị khóa
sắc tố
sóng điện từ