His repentance was evident in his actions.
Dịch: Sự ăn năn của anh ấy thể hiện rõ qua hành động.
She felt a deep sense of repentance for her mistakes.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một cảm giác ăn năn sâu sắc về những sai lầm của mình.
sự ăn năn
sự hối tiếc
ăn năn
hối hận
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
rồng đang bùng cháy
ngăn ngừa tóc bạc
giá trị mối quan hệ
khơi thêm dầu vào lửa
xem đáp án
Nơi giao nhau, điểm giao nhau
Mảnh vỡ tên lửa
tách biệt, cô lập