We need to upgrade our sound system for the concert.
Dịch: Chúng ta cần nâng cấp hệ thống âm thanh cho buổi hòa nhạc.
The new sound system produces crystal clear audio.
Dịch: Hệ thống âm thanh mới cho ra âm thanh rõ nét như pha lê.
hệ thống âm thanh
bộ thiết lập âm thanh
âm thanh
phát ra âm thanh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Tính ích kỷ, chỉ nhìn nhận mọi thứ từ góc độ của bản thân.
phúc lợi việc làm
hợp đồng tập thể
chính sách thương mại
kẹp xì gà
quản lý đồng cỏ
đủ điều kiện
bằng cấp