We need to upgrade our sound system for the concert.
Dịch: Chúng ta cần nâng cấp hệ thống âm thanh cho buổi hòa nhạc.
The new sound system produces crystal clear audio.
Dịch: Hệ thống âm thanh mới cho ra âm thanh rõ nét như pha lê.
hệ thống âm thanh
bộ thiết lập âm thanh
âm thanh
phát ra âm thanh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nhà lập pháp
lửa bao trùm cơ thể
Cơ quan chính phủ
tiến bộ, phát triển
đầy nghĩa vụ, có trách nhiệm
Tham quan phố cổ
truyền âm thanh
nước tương làm từ đậu nành, thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản