His comprehension of the subject is impressive.
Dịch: Sự hiểu biết của anh ấy về môn học thật ấn tượng.
Reading improves comprehension skills.
Dịch: Đọc sách cải thiện kỹ năng hiểu biết.
sự hiểu biết
sự nắm bắt
hiểu
có thể hiểu được
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Thị trường giá xuống
hết nấc
giảm nhẹ, làm dịu đi
Phát triển toàn diện
Nghiên cứu hormone
người bảo tồn
Sự hài lòng của khách hàng
Theanine