His comprehension of the subject is impressive.
Dịch: Sự hiểu biết của anh ấy về môn học thật ấn tượng.
Reading improves comprehension skills.
Dịch: Đọc sách cải thiện kỹ năng hiểu biết.
sự hiểu biết
sự nắm bắt
hiểu
có thể hiểu được
12/06/2025
/æd tuː/
công ty ổn định
cuộc họp nhóm
Người chụp ảnh nghiệp dư
bệnh zona
cuộc sống khổ hạnh
ngành công nghiệp điện ảnh
nước
dạy học có cấu trúc