chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
valid reason
/ˈvælɪd ˈriːzən/
lý do hợp lệ
noun
behavioral sciences
/bɪˈheɪvjərəl ˈsaɪənsɪz/
Khoa học hành vi
noun
Rolls-Royce
/ˌrəʊlz ˈrɔɪs/
Rolls-Royce (Tên một hãng xe siêu sang của Anh)
noun
dance shoes
/dæns ʃuːz/
giày khiêu vũ
noun
greek legends
/ɡriːk ˈlɛdʒəndz/
truyền thuyết Hy Lạp
noun
Development of public transportation
/dɪˈveləpmənt əv ˈpʌblɪk trænspɔːˈteɪʃən/
phát triển giao thông công cộng
noun
hebraism
/ˈhɛbrəɪzəm/
Hệ tư tưởng hoặc phong cách văn hóa của người Do Thái.