The instructions were clear and comprehensible.
Dịch: Hướng dẫn rất rõ ràng và dễ hiểu.
She gave a comprehensible explanation of the topic.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một giải thích dễ hiểu về chủ đề.
có thể hiểu
rõ ràng
sự hiểu biết
hiểu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
liên quan đến thận
chuẩn bị
chó con
Quản lý phó
chẩn đoán y học
trong tương lai
không bị ai kèm
khắp Ấn Độ