The instructions were clear and comprehensible.
Dịch: Hướng dẫn rất rõ ràng và dễ hiểu.
She gave a comprehensible explanation of the topic.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một giải thích dễ hiểu về chủ đề.
có thể hiểu
rõ ràng
sự hiểu biết
hiểu
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Chuyên gia tuyển dụng
có dấu hiệu khả nghi
quản lý và bảo vệ cột cờ
Người hâm mộ mỹ phẩm
Điểm đón, điểm lấy hàng hoặc điểm nhận khách
biểu tượng trái tim
kiểu ngắn
sử dụng thuốc lá