He walked backwards to avoid the puddle.
Dịch: Anh ấy đi lùi để tránh vũng nước.
The car rolled backwards down the hill.
Dịch: Chiếc xe lăn xuống đồi theo hướng ngược.
việc chuẩn bị các món ăn làm từ ngũ cốc hoặc hạt như gạo, lúa mì để nấu hoặc tiêu thụ