She sat down in her favorite armchair.
Dịch: Cô ấy ngồi xuống ghế bành yêu thích của mình.
The armchair in the corner is very comfortable.
Dịch: Ghế bành ở góc phòng rất thoải mái.
ghế
ghế tựa
tay vịn
ngồi ghế bành
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Tuân thủ hệ thống
kỳ thi giữa kỳ
sự khoan dung, lòng nhân từ
khối phương Đông
ẩu đả, xô xát, đánh nhau
Thiết bị hạng nặng
tiền gửi ban đầu
Xanh đen