Please sign the document on the signature cover.
Dịch: Xin vui lòng ký vào tài liệu trên bìa chữ ký.
The signature cover protects the authenticity of the contract.
Dịch: Bìa chữ ký bảo vệ tính xác thực của hợp đồng.
He placed his signature on the cover of the book.
Dịch: Anh ấy đã đặt chữ ký của mình lên bìa của cuốn sách.
Hạn chế về chế độ ăn uống, thường là do y tế hoặc tôn giáo yêu cầu để kiểm soát các loại thực phẩm tiêu thụ