The groundbreaking research has changed the way we view medicine.
Dịch: Nghiên cứu đột phá đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận y học.
The artist's groundbreaking installation attracted a lot of attention.
Dịch: Công trình nghệ thuật đột phá của nghệ sĩ đã thu hút nhiều sự chú ý.
giao tiếp giữa các phòng ban