They reached an accord after long negotiations.
Dịch: Họ đã đạt được một thỏa thuận sau nhiều cuộc đàm phán dài.
The two countries are in accord on trade policies.
Dịch: Hai quốc gia này đồng ý về chính sách thương mại.
thỏa thuận
hòa hợp
sự phù hợp
đồng ý
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Ghế đậu hạt
Nút Hành động
Tập (phim, chương trình)
cháu trai
đội ngũ chiến dịch
đức tin Công giáo
gồ ghề, xù xì
người phân xử, trọng tài