She hurriedly entered the kitchen to start cooking.
Dịch: Cô ấy nhanh chóng bước vào bếp để bắt đầu nấu ăn.
He hurriedly entered the kitchen after hearing the news.
Dịch: Anh ấy vội vã đi vào bếp sau khi nghe tin.
xông vào bếp
lao vào bếp
vội vã
vội vàng
16/09/2025
/fiːt/
quốc gia tổ chức sự kiện
con rối
Ngắm hoa
Lời nguyền rủa, chửi rủa
Hóa hữu cơ
thìa xẻng
phán quyết cuối cùng
Sức khỏe tinh thần