The committee reached a consensus on the new policy.
Dịch: Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách mới.
Finding a consensus among the group can be challenging.
Dịch: Tìm kiếm sự đồng thuận trong nhóm có thể là một thách thức.
sự đồng ý
sự nhất trí hoàn toàn
có sự đồng thuận
đồng ý
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
gió mát
Tải trọng nặng
sự tịch biên, sự cách ly
bắt giữ
đánh giá kết thúc
tình chị em
giải thích, làm sáng tỏ
hiệu suất học thuật