The committee reached a state of unanimity on the proposal.
Dịch: Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về đề xuất.
Unanimity is essential for making important decisions.
Dịch: Sự nhất trí là điều cần thiết để đưa ra các quyết định quan trọng.
sự đồng thuận
sự đồng ý
nhất trí
một cách nhất trí
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
thuộc về hoặc giống như mỏ diều hâu; có hình dạng như mỏ diều hâu
khai chiến, bắt đầu chiến sự
đi tay trong tay
mức phụ
thiên thạch
chấn thương do травматический
Đài thiên văn
phát triển quê hương