The truck was carrying a heavy load of timber.
Dịch: Chiếc xe tải chở một lượng lớn gỗ.
She felt a heavy load of responsibility.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một gánh nặng trách nhiệm lớn.
Gánh nặng lớn
Áp lực nặng nề
nặng
chất hàng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
người theo chủ nghĩa tinh hoa
cắt giảm ngân sách
lối ra
sự nổi tiếng, đặc biệt là vì những lý do tiêu cực
Doanh thu khủng
Chúc ngon miệng
thang âm thứ
học viện bóng đá