The truck was carrying a heavy load of timber.
Dịch: Chiếc xe tải chở một lượng lớn gỗ.
She felt a heavy load of responsibility.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một gánh nặng trách nhiệm lớn.
Gánh nặng lớn
Áp lực nặng nề
nặng
chất hàng
12/06/2025
/æd tuː/
bầu trời hỗn loạn
Trẻ đẹp át cả
nền kinh tế bền vững
thực phẩm chức năng từ thảo dược
đi làm
ngớ ngẩn, ngốc nghếch
Môn thể thao đạp xe
xé nhỏ, cắt thành mảnh