The truck was carrying a heavy load of timber.
Dịch: Chiếc xe tải chở một lượng lớn gỗ.
She felt a heavy load of responsibility.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một gánh nặng trách nhiệm lớn.
Gánh nặng lớn
Áp lực nặng nề
nặng
chất hàng
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
giày trượt
vai trò mục vụ
nhận được sự ủng hộ
rượu gạo
vươn lên, nổi lên, xuất hiện
hành vi xúc phạm
động vật không xương sống
năng lực quản trị