The navigation system helped us find our way.
Dịch: Hệ thống định vị đã giúp chúng tôi tìm đường.
She is studying navigation in maritime transportation.
Dịch: Cô ấy đang học về sự điều hướng trong vận tải hàng hải.
hướng dẫn
hướng đi
người điều hướng
điều hướng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
hình vuông, hình tứ giác đều cạnh
ảnh vệ tinh
con ngoài giá thú
điều kiện thuận lợi
cây thảo mộc
nỗ lực khó khăn
ngày mai
nhịp sinh học