I will see you tomorrow.
Dịch: Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.
Tomorrow is a holiday.
Dịch: Ngày mai là một ngày lễ.
We have a meeting scheduled for tomorrow.
Dịch: Chúng ta có một cuộc họp được lên lịch vào ngày mai.
ngày tiếp theo
ngày sau
ngày sắp tới
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Sự gián đoạn du lịch, sự gián đoạn đi lại
khoản lợi nhuận sắp tới
sự bất ổn tài chính
bực bội, khó chịu
chiến thuật
đại hiệp
bảo lãnh vay
tính cổ điển