The satellite image shows the extent of the flooding.
Dịch: Ảnh vệ tinh cho thấy mức độ ngập lụt.
We can monitor deforestation using satellite images.
Dịch: Chúng ta có thể theo dõi nạn phá rừng bằng ảnh vệ tinh.
ảnh chụp vệ tinh
ảnh không gian
vệ tinh
tạo ảnh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
những kẻ chiếm dụng
thiết bị lưu trữ dữ liệu di động
khu vực đô thị
giấy chứng nhận tạm thời
người yêu thích nước muối
Chất lượng môi trường
gặt hái may mắn
dịch vụ cộng đồng