The ship was maneuvering into the harbor.
Dịch: Con tàu đang điều động vào bến cảng.
He is maneuvering to get a promotion.
Dịch: Anh ấy đang lèo lái để được thăng chức.
Di chuyển chiến thuật
Lập kế hoạch chiến lược
điều động, thao diễn
sự điều động, sự thao diễn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nghiên cứu nền tảng
Đảm nhận một nhiệm vụ
bệnh viện nghiên cứu
Tên tuổi bảo chứng
Tác động thời thơ ấu
toàn diện, cân đối, có nhiều kỹ năng và phẩm chất tốt
thì thầm
tắm nắng, phơi nắng