The ship was maneuvering into the harbor.
Dịch: Con tàu đang điều động vào bến cảng.
He is maneuvering to get a promotion.
Dịch: Anh ấy đang lèo lái để được thăng chức.
thịt đã qua chế biến, thường bằng cách ướp muối hoặc hun khói để bảo quản và tạo hương vị