We need to resolve difficulties to move forward.
Dịch: Chúng ta cần hóa giải khó khăn để tiến lên.
The government is trying to resolve the economic difficulties.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng hóa giải những khó khăn kinh tế.
Vượt qua khó khăn
Giải quyết vấn đề
sự hóa giải
hóa giải
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Ngân hàng sinh học
nguồn gốc chi tiêu
lá quế
Bông hồng cảnh sát
nội tạng khác
xe thể thao
hình học không gian
Nga, người Nga, thuộc về Nga