The weather forecast warns of an incoming storm.
Dịch: Dự báo thời tiết cảnh báo về một cơn bão sắp đến.
We need to prepare for the incoming storm this weekend.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị cho cơn bão sắp đến vào cuối tuần này.
cơn bão sắp xảy ra
cơn bão đang đến gần
bão
đổ bộ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hoạt động làm phong phú
kiểu lý tưởng
vài từ
Thương mại xuyên biên giới
người môi giới hải quan
thúc đẩy sức khỏe
quan hệ đối tác chiến lược
cơ thân mình