The team used innovative tactics to win the game.
Dịch: Đội đã sử dụng những chiến thuật sáng tạo để giành chiến thắng trong trận đấu.
His tactics in negotiations were very effective.
Dịch: Chiến thuật của anh trong các cuộc đàm phán rất hiệu quả.
chiến lược
kế hoạch
chiến thuật gia
theo chiến thuật
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tăng 9kg
dãy phòng, bộ, bộ sưu tập
thuốc trừ sâu
kỷ nguyên tái ion hóa
sinh vật phôi thai
điều rất bình thường
bị bỏ rơi, bị từ bỏ
vảy