The placing of the furniture was crucial for the room's aesthetics.
Dịch: Việc đặt đồ nội thất rất quan trọng cho thẩm mỹ của căn phòng.
She is responsible for the placing of the advertisements.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm về việc đặt quảng cáo.
sự sắp xếp
đặt vị trí
sự bố trí
đặt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Cái ôm âu yếm
sự tách ra, phân chia
Mã địa lý
đo đạc
mối liên kết cố hữu
sự hồi phục, sự phục hồi sức khỏe
nhà quản lý sáng tạo
cố gắng hết sức, làm việc chăm chỉ