We need to find a place to meet.
Dịch: Chúng ta cần tìm một địa điểm để gặp.
This is a nice place for a picnic.
Dịch: Đây là một nơi đẹp để dã ngoại.
He has a special place in my heart.
Dịch: Anh ấy có một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.
vị trí
địa điểm
chỗ
sự đặt để
đặt
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Nấm chân gà
đùi
Liên hệ đội cứu hộ
Khả năng trên sân
Tín dụng lưu ký
Hội học bổng
mệt mỏi
cơn bão sắp đến