We need to find a place to meet.
Dịch: Chúng ta cần tìm một địa điểm để gặp.
This is a nice place for a picnic.
Dịch: Đây là một nơi đẹp để dã ngoại.
He has a special place in my heart.
Dịch: Anh ấy có một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.
vị trí
địa điểm
chỗ
sự đặt để
đặt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cột kèo (trong xây dựng)
văn phòng thực địa
nước nho
không gian ẩm thực
sự kiệt sức
vấn đề an ninh cá nhân
sản phẩm, kết quả
chuyên ngành thương mại