The evidence presented in court was incontrovertible.
Dịch: Bằng chứng được đưa ra tại tòa án là không thể bác bỏ.
Her talent in painting is incontrovertible.
Dịch: Tài năng vẽ tranh của cô ấy là không thể tranh cãi.
không thể phủ nhận
không thể bác bỏ
tính không thể bác bỏ
một cách không thể bác bỏ
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
núp bóng doanh nghiệp
già dặn quá
Tự nhiên
gặp gỡ người nổi tiếng
dưa hấu đỏ mọng
triết lý sống
Đi làm cho vui
Người giác ngộ