The sculpture was modeled after a famous artist.
Dịch: Tác phẩm điêu khắc đã được mô hình hóa theo một họa sĩ nổi tiếng.
The data was modeled to fit the new parameters.
Dịch: Dữ liệu đã được mô hình hóa để phù hợp với các tham số mới.
mô hình hóa
được tạo hình
mẫu, mô hình
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mạnh mẽ, có sức mạnh
công cụ mở khóa
hội thận học
kiểm toán
biện pháp quản lý
khu vực núi
đồng nhất, đồng đều
Hoa hậu chuyển giới