She knitted a tea cosy for her teapot.
Dịch: Cô ấy đan một cái áo ủ trà cho ấm trà của mình.
The tea cosy keeps the tea warm for a long time.
Dịch: Áo ủ trà giữ cho trà nóng lâu hơn.
dụng cụ giữ ấm trà
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
thịt
công nghệ tiên tiến
giống như chim
chữ in nổi
tiêu chuẩn chất lượng
cuộc họp báo dành cho giới truyền thông
thuyền trưởng (người điều khiển một con thuyền hoặc tàu nhỏ)
động lực dân số