She knitted a tea cosy for her teapot.
Dịch: Cô ấy đan một cái áo ủ trà cho ấm trà của mình.
The tea cosy keeps the tea warm for a long time.
Dịch: Áo ủ trà giữ cho trà nóng lâu hơn.
một loài cá voi thuộc họ cá voi narwhal, thường được gọi là cá voi narwhal.
Công ty Charoen Pokphand Foods (CPF)