The evaluations were conducted to determine the effectiveness of the program.
Dịch: Các đánh giá được thực hiện để xác định hiệu quả của chương trình.
She received positive evaluations from her peers.
Dịch: Cô ấy nhận được những đánh giá tích cực từ đồng nghiệp.
Bệnh phổi do bụi phổi gây ra, thường liên quan đến việc tiếp xúc với bụi mịn trong công nghiệp.