The political secretary organized the campaign events.
Dịch: Thư ký chính trị đã tổ chức các sự kiện vận động.
She works as a political secretary for a local party.
Dịch: Cô ấy làm việc như một thư ký chính trị cho một đảng địa phương.
Nghĩa tiếng Việt của 'thiết kế' là tạo ra hoặc lập kế hoạch cho một sản phẩm, công trình hoặc ý tưởng.