The university received its accreditation from the national board.
Dịch: Trường đại học đã nhận được sự công nhận từ hội đồng quốc gia.
Accreditation ensures that educational programs meet certain standards.
Dịch: Sự công nhận đảm bảo rằng các chương trình giáo dục đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định.
trai abalone (một loại động vật thân mềm sống dưới biển, thường được dùng làm thực phẩm)