The university received its accreditation from the national board.
Dịch: Trường đại học đã nhận được sự công nhận từ hội đồng quốc gia.
Accreditation ensures that educational programs meet certain standards.
Dịch: Sự công nhận đảm bảo rằng các chương trình giáo dục đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định.