The beauty map helps analyze skin conditions.
Dịch: Bản đồ nhan sắc giúp phân tích tình trạng da.
She used a beauty map to identify problem areas on her face.
Dịch: Cô ấy sử dụng bản đồ nhan sắc để xác định các vùng có vấn đề trên khuôn mặt.
bản đồ khuôn mặt
bản đồ da
xinh đẹp
nhan sắc
07/11/2025
/bɛt/
hàm riêng tư
sự thiếu thận trọng, sự khinh suất
Nhân viên kiểm soát chất lượng
thỏa thuận chính
hóa đơn khủng
mức tiêu thụ điện
thụ phấn
Thất bại là mẹ của thành công.