The beauty map helps analyze skin conditions.
Dịch: Bản đồ nhan sắc giúp phân tích tình trạng da.
She used a beauty map to identify problem areas on her face.
Dịch: Cô ấy sử dụng bản đồ nhan sắc để xác định các vùng có vấn đề trên khuôn mặt.
bản đồ khuôn mặt
bản đồ da
xinh đẹp
nhan sắc
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Đạt được ước mơ
chạy theo xu hướng
doanh nghiệp toàn cầu
Tiêm kích thế hệ 6
Sự hòa nhập văn hóa
giảng dạy rõ ràng
kết nối nguồn điện
Sự quan tâm hoặc lợi ích của cộng đồng