The beauty map helps analyze skin conditions.
Dịch: Bản đồ nhan sắc giúp phân tích tình trạng da.
She used a beauty map to identify problem areas on her face.
Dịch: Cô ấy sử dụng bản đồ nhan sắc để xác định các vùng có vấn đề trên khuôn mặt.
bản đồ khuôn mặt
bản đồ da
xinh đẹp
nhan sắc
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự thay đổi ca
sự hoàn trả
mức tiêu thụ điện
Lễ hội đền chùa
đầu bếp giỏi
xuất khẩu lao động
giá ưu đãi
Thức ăn miền Nam