noun
accredited business
doanh nghiệp được công nhận
noun
accreditation process
/əˌkrɛdɪˈteɪʃən ˈproʊsɛs/ quy trình xác nhận hoặc cấp phép để công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định
noun
accreditation certificate
/əˈkrɛdɪˌteɪʃən ˈsɜrtɪfɪkɪt/ chứng chỉ công nhận
noun
accredited university
/əˈkrɛdɪtɪd ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ trường đại học được công nhận