Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "accredit"

noun
accredited business
/əˈkredɪtɪd ˈbɪznɪs/

doanh nghiệp được công nhận

noun
accreditation process
/əˌkrɛdɪˈteɪʃən ˈproʊsɛs/

quy trình xác nhận hoặc cấp phép để công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định

noun
accreditation
/əˌkrɛdɪˈteɪʃən/

sự công nhận

noun
accreditation course
/əˌkrɛdɪˈteɪʃən kɔrs/

khóa học chứng nhận

noun
accreditation certificate
/əˈkrɛdɪˌteɪʃən ˈsɜrtɪfɪkɪt/

chứng chỉ công nhận

noun
software accreditation
/ˈsɔːf.tweər əˌkrɛd.ɪˈteɪ.ʃən/

chứng nhận phần mềm

noun
accredited university
/əˈkrɛdɪtɪd ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/

trường đại học được công nhận

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/06/2025

European Aviation Safety Agency

/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan An toàn Hàng không Châu Âu, EASA (viết tắt)

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY