The product received the endorsement of a famous celebrity.
Dịch: Sản phẩm nhận được sự ủng hộ của một người nổi tiếng.
The politician's endorsement helped him gain more votes.
Dịch: Sự chứng thực của chính trị gia đã giúp ông có thêm nhiều phiếu bầu.
Học tập dựa trên sự tham gia của học viên trong quá trình học, khuyến khích sự hợp tác và tương tác để nâng cao hiệu quả học tập.