The parting was emotional for everyone involved.
Dịch: Sự chia tay thật cảm động đối với tất cả mọi người liên quan.
They had a tearful parting at the train station.
Dịch: Họ đã có một cuộc chia tay đầy nước mắt tại ga tàu.
tạm biệt
sự chia lìa
sự khởi hành
chia tay
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
tiện nghi hiện đại
sự buộc, sự gắn
Ghi giảm số lỗi
kênh truyền dẫn
làm căn cứ đóng
xu hướng nghệ thuật
Tổ chức quản lý
táo Honeycrisp