The departure of the train was delayed.
Dịch: Sự khởi hành của chuyến tàu bị trì hoãn.
Her departure from the company surprised everyone.
Dịch: Sự ra đi của cô ấy khỏi công ty khiến mọi người bất ngờ.
We need to confirm our departure time.
Dịch: Chúng ta cần xác nhận thời gian khởi hành của mình.
Bánh chưng hoặc bánh tét, món bánh truyền thống trong dịp Tết Nguyên Đán của người Việt.