We said our farewells before she left.
Dịch: Chúng tôi đã nói lời tạm biệt trước khi cô ấy rời đi.
His farewell speech was very emotional.
Dịch: Bài phát biểu tạm biệt của anh ấy rất cảm động.
tạm biệt
chia ly
lời tạm biệt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
lá đỏ thẫm
tiêu diệt hoàn toàn
Tập trung vào giáo dục
Các bậc cha mẹ có hiểu biết
Ôi trời ơi
cá hồi
giáo dục cảm xúc
người tạo hình