The army decided to establish a base here.
Dịch: Quân đội quyết định làm căn cứ đóng ở đây.
We need to establish a base of operations before proceeding.
Dịch: Chúng ta cần làm căn cứ hoạt động trước khi tiếp tục.
thiết lập một căn cứ
xây dựng nền tảng
căn cứ
thiết lập
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Các hóa đơn y tế
tính lừa dối; sự tinh ranh
Ngày u ám
kẻ làm bộ, kẻ kiểu cách
khăn choàng
kiểu mở, phong cách mở
Thách thức trong lĩnh vực giáo dục
những nhà tư tưởng