I bought a bag of Honeycrisp apples from the market.
Dịch: Tôi mua một túi táo Honeycrisp ở chợ.
Honeycrisp is known for its sweet and crunchy texture.
Dịch: Honeycrisp nổi tiếng với vị ngọt và giòn.
táo Honeycrisp
táo giòn
quả táo
giòn
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Bảo vệ thực vật
cũ nhất
phim cũ
huyết cầu
Học sinh gặp vấn đề
trên, vào lúc
mờ đục, không rõ ràng
cánh