The fastening on my bag broke.
Dịch: Sự buộc trên túi của tôi bị hỏng.
He used a fastening to secure the door.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một cái buộc để giữ cho cửa an toàn.
sự gắn kết
khóa, cái kẹp
đồ buộc
buộc
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
tự lo cho bản thân tốt
trên, vào lúc
thể thao kim cương
người mất người thân
lớp bảo vệ
hoa nh da vàng
Giải quyết tranh chấp
kẻ tấn công